Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不禁
[bùjīn]
|
không kềm nổi; không nén nổi; không nhịn được; không ghìm mình nổi; cố gắng; cố。抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。
忍俊不禁
nín cười không nổi
读到精彩之处,他不禁大声叫好
đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay