Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不知进退
[bùzhījìntuì]
|
không chừng mực; vô chừng mực; không biết tiến lùi。形容言语行动没有分寸。