Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不知所措
[bùzhīsuǒcuò]
|
không biết phải làm sao; luống cuống; bối rối; lúng ta lúng túng。不知道怎么办才好。