Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不知所云
[bùzhīsuǒyún]
|
nói lung tung; chẳng biết nói gì; rỗng tuếch; nói gì chả hiểu; không biết nói những gì。不知道说的是什么,指言语紊乱或空洞。