Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不知天高地厚
[bùzhītiāngāodìhòu]
|
không biết trời cao đất dầy; kiến thức nông cạn mà tự cao tự đại; không biết mức độ nghiêm trọng của sự tình; coi trời bằng vung; kiêu căng ngạo mạn。形容见识短浅,狂妄自大。