Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不痴不聋
[bùchībùlóng]
|
giả câm giả điếc; giả đò ngu dốt。借指故意不闻不问,装聋作哑。