Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不痛不痒
[bùtòngbùyǎng]
|
không đến nơi đến chốn; hời hợt; không đi đến đâu; chẳng giải quyết được vấn đề; vô thưởng vô phạt; không đau không ngứa; làm như gãi ngứa。原义是毫无感受。现在常用来比喻做事深度不够,犹不着边际,或措施不力,没触及要害,不解决问题。
不痛不痒的批评
phê bình không đến nơi đến chốn