Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不甘
[bùgān]
|
không cam lòng; không cam chịu; không chịu。不甘心;不情愿。
不甘落后
không chịu bị lạc hậu
不甘示弱
không cam chịu yếu kém thua người
不甘做奴隶
không chịu làm nô lệ