Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不甘后人
[bùgānhòurén]
|
không cam chịu thua kém người; không để thua chị kém em; thua trời một vạn không bằng thua bạn một li。指不甘心落在别人的后面。同'争先恐后'。