Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不理
[bùlǐ]
|
1. phớt lờ; lờ đi; không đếm xỉa; phớt tỉnh; không để ý đến。置于不顾,不理睬。
他不理我
hắn phớt lờ tôi
2. không chú ý đến; không đếm xỉa; bỏ qua; không quan tâm。不理会,不在乎,不当一回事。