Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不理睬
[bùlǐcǎi]
|
không thèm nhìn; lờ đi。漠然而视;傲慢地或目空一切地忽视。