Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不独
[bùdú]
|
không riêng; không chỉ; không những; chẳng những。不但;不仅。
植树造林不独有利于水土保持,而且还能提供木材。
trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa