Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不爽
[bùshuǎng]
|
1. khó chịu; bực dọc; không sảng khoái。(身体、心情)不爽快。
2. không sai; đúng đắn; chính xác; xác đáng。 没有差错。
毫厘不爽
không sai một li
屡试不爽
mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng