Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不满
[bùmǎn]
|
bất mãn; không vừa lòng。不满意。
不满情绪
lòng bất mãn
人们对不关心群众疾苦的做法极为不满。
mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng