Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不测
[bùcè]
|
Từ loại: (形)
bất trắc; bất ngờ; ngoài dự liệu。没有推测到的;意外。
天有不测风云
trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
提高警惕, 以防不测
đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc