Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不法
[bùfǎ]
|
Từ loại: (形)
phạm pháp; trái phép; không tuân thủ luật pháp。违反法律的。
不法行为
hành vi phạm pháp
不法分子
phần tử phạm pháp