Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不毛
[bùmáo]
|
khô cằn; cằn cỗi (đất đai)。(指土地或地区)不宜种植物的;贫瘠的。