Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不殆
[bùdài]
|
không thua; không nguy hiểm。不危险,不会失败。
知彼知己者,百战不殆。
biết người biết ta, trăm trận không thua.