Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不欢而散
[bùhuānérsàn]
|
ra về chẳng vui; cụt hứng bỏ về; buồn bã chia tay。说话不投机,大家不愉快地分手。