Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不朽
[bùxiǔ]
|
bất hủ; bất diệt。永不磨灭(多用于抽象事物)。
不朽的业绩
thành tựu bất hủ
人民英雄永垂不朽
anh hùng nhân dân đời đời bất diệt