Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不期
[bùqī]
|
1. không hẹn。没有约定。
不期而遇。
không hẹn mà gặp
2. không ngờ; bất ngờ。不料;想不到。