Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不期而会
[bùqīérhuì]
|
không hẹn mà gặp; tình cờ gặp。期:约定日期。没有相约而意外地遇见。亦称“不期而遇”。