Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不是味儿
[bùshìwèir]
|
1. không đúng điệu; không đúng cách; không đúng mùi vị。味道不正。
这个菜炒得不是味儿
món rau này xào không đúng cách
他的民歌唱得不是味儿
bài dân ca của anh hát không đúng điệu
2. không hợp; bất thường; khác thường; lạ lùng; kỳ quặc; kỳ lạ。 不对头;不正常。
一听这话不是味儿,就反过来追问。
vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
3. khó chịu; chịu không nổi (lòng cảm thấy khó chịu); bối rối; lo lắng。(心里感到)不好受。
看到孩子们上不了学,心里很不是味儿。
nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu.
Ghi chú: Chú ý: a. khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2。 在去声字前面, b. '不' c. 字读阳平声。 d. thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不 e. 有。 动词'有'的否定式是'没有', f. 不 g. 是'不h. 有'。 (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia “không...không” )。用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示'既不...也不...'。(不大离儿)(不得劲儿)(不对劲儿)(不忿儿)也说不是滋味儿