Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不旋踵
[bùxuánzhǒng]
|
không trở tay kịp; không kịp quay gót。(Cách dùng: 〈书〉)来不及转身,比喻时间极短(踵:脚跟)。