Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不敢
[bùgǎn]
|
1. không dám。没有胆量,没有勇气做某事。
他不敢拒绝妻子的要求。
anh ta không dám từ chối yêu cầu của vợ
2. không nên。不要。
3. không dám。谦词,不敢当。