Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不成文
[bùchéngwén]
|
bất thành văn; hiểu ngầm; hiểu ý; ngầm。没有用文字固定下来的。
不成文规矩
phép tắt bất thành văn
多年的老传统不成文地沿袭了下来。
ngầm làm theo những truyền thống xưa