Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不成器
[bùchéngqì]
|
không nên thân; không ra hồn。原意为不能成为有用的器物;不成东西。比喻没出息。