Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不成体统
[bùchéngtǐtǒng]
|
không ra thể thống gì (nói năng, làm việc không đúng phép tắt, không đúng tập quán)。 说话、做事不合体制,没有规矩。