Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不成人
[bùchéngrén]
|
người tàn tật; người khuyết tật; phế nhân (dùng để ví với kẻ ác, bất nhân)。古称肢体、器官等有缺陷的人,后用来比喻行为恶劣的人。