Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不慎
[bùshèn]
|
vô ý; sơ suất; không cẩn thận; lơ đễnh; cẩu thả; không để ý; khinh suất; không thận trọng。不小心。