Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不慌不忙
[bùhuāngbùmáng]
|
thong thả; ung dung; thủng thỉnh; chậm rãi; thong dong điềm tĩnh; chẳng lo lắng gì。形容态度从容镇定。