Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不愧不怍
[bùkuìbùzuò]
|
quang minh chính đại; ngay thẳng; thẳng thắn。光明正大,行为正派,问心无愧。