Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不意
[bùyì]
|
không ngờ; chẳng ngờ; bất ngờ; nào ngờ。不料;没想到。
出其不意
bất ngờ xuất hiện
不意大雨如注,不能起程
không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được