Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不想
[bùxiǎng]
|
chẳng ngờ; không ngờ; bất ngờ。不料;没想到。
不想事情结局竟会如此
chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này