Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不惟
[bùwéi]
|
không những; chẳng những; không chỉ。(Cách dùng: 〈书〉)不但;不仅。
此举不惟无益,反而有害
hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa