Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不惜
[bùxī]
|
không tiếc; không tiếc rẻ; không quản; không ngại; không sợ thiệt thòi。不顾惜;舍得。
不惜工本
không tiếc công tiếc vốn
不惜牺牲一切
không ngại hy sinh tất cả
不惜疲劳
không quản mệt nhọc
倾家荡产,在所不惜
dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc