Từ loại: (形)
Ghi chú: Chú ý:
a. khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2。 在去声字前面,
b. '不'
c. 字读阳平声。
d. thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不
e. 有。 动词'有'的否定式是'没有',
f. 不
g. 是'不h. 有'。
(dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia “không...không” )。用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示'既不...也不...'。(不大离儿)(不得劲儿)(不对劲儿)(不忿儿)
bất bình; không phục; ấm ức。不服气;不平。
心中颇有不忿之意。
trong lòng có nhiều bất bình