Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不念旧恶
[bùniànjiù'è]
|
tha thứ; bỏ qua。不记住或不计较跟别人之间过去的嫌怨(见于《论语》·公冶长)。