Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不忙
[bùmáng]
|
thong thả; không vội vàng。闲。
这件事你先去调查一下,不忙表态。
chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.