Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不必
[bùbì]
|
Từ loại: (副)
không cần; khỏi; khỏi phải; không đáng。 表示事理上或情理上不需要。
不必去得太早
không cần phải đi sớm quá
慢慢商议,不必着急
từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
为这点小事苦恼,我以为大可不必。
khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào