Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不得人心
[bùdérénxīn]
|
không bình dân; không được ưa chuộng; không phổ biến; mất lòng dân。得不到群众的支持拥护;得不到众人的好评。