Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不待
[bùdài]
|
Từ loại: (动)
không cần; không phải; khỏi。用不着(说);不必。
自不待言
khỏi cần nói; khỏi phải nói