Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不干涉
[bùgānshè]
|
không can thiệp。不过问或制止,多指不应该管就不管。
不干涉政策
chính sách không can thiệp