Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不带音
[bùdàiyīn]
|
vô thanh (lúc phát âm, thanh đới không rung)。发音时声带不振动。