Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不已
[bùyǐ]
|
không ngớt; không thôi; không dứt; mãi。继续不停。
鸡鸣不已
gà quang quác không ngớt
赞叹不已
ngợi khen mãi