Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不屈
[bùqū]
|
bất khuất; không khuất phục。不屈服。
坚贞不屈
kiên trinh bất khuất
宁死不屈
thà chết không hàng