Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不容分说
[bùróngfēnshuō]
|
khỏi bày giải; khỏi giải thích; không cho giải thích。不许对方辩解。