Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不妥
[bùtuǒ]
|
không thích hợp; không thích đáng; không ổn。不妥当。
这样处理,恐怕不妥
xử lý như vầy, e là không ổn