Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不大
[bùdà]
|
vừa phải; chừng mực; điều độ。范围有限或影响有限。