Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不大对头
[bùdàduìtuó]
|
gây nên; có vấn đề。有了问题,出了毛病,指有(身心、机能)失调的迹象。